--

đông nghịt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đông nghịt

+  

  • Compact
    • Đám người đông nghịt
      A compact crowd
    • Đông nghìn nghịt (láy, ý mức độ nhiều)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đông nghịt"
Lượt xem: 551